Có 1 kết quả:
渺茫 miǎo máng ㄇㄧㄠˇ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncertain
(2) remote
(3) distant and indistinct
(4) vague
(2) remote
(3) distant and indistinct
(4) vague
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0